Juli 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Ungsang, Korea Selatan 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
10:18:53 KST
Selasa, 18 November 2025

Matahari: Cahaya siang

Terbit Matahari Hari Ini: 07:01 113.2° ESE

Terbenam Matahari Hari Ini: 17:15 246.7° WSW

Durasi Hari: 10h 13m

Arah Matahari: SSE

Ketinggian Matahari: 29.52°

Jarak Matahari: 147.894 million km

Solstice Berikutnya: Senin, 22 Desember 2025 (December Solstice)

Juli 2025 Waktu Matahari Terbit & Terbenam di Ungsang

Gulir ke kanan untuk melihat lebih banyak

Hari Terbit/Terbenam Matahari Cahaya siang Fajar Astronomis Fajar Nautical Fajar Sipil Tengah Hari Matahari
Matahari Terbit Matahari Terbenam Panjang Perbedaan Mulai Akhir Mulai Akhir Mulai Akhir Waktu Jarak Matahari (Juta km)
1
05:12
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 30m -0m 28s 03:24 21:29 04:04 20:49 04:41 20:12 12:27 152.09
2
05:12
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 29m -0m 31s 03:24 21:29 04:05 20:49 04:42 20:12 12:27 152.09
3
05:12
61° Đông Đông Bắc
19:42
299° Tây Tây Bắc
14h 29m -0m 33s 03:25 21:29 04:05 20:48 04:42 20:12 12:27 152.09
4
05:13
61° Đông Đông Bắc
19:41
299° Tây Tây Bắc
14h 28m -0m 36s 03:26 21:29 04:06 20:48 04:43 20:12 12:27 152.09
5
05:13
61° Đông Đông Bắc
19:41
299° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 39s 03:26 21:28 04:07 20:48 04:43 20:11 12:27 152.09
6
05:14
61° Đông Đông Bắc
19:41
299° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 42s 03:27 21:28 04:07 20:48 04:44 20:11 12:28 152.09
7
05:14
61° Đông Đông Bắc
19:41
299° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 44s 03:28 21:27 04:08 20:47 04:44 20:11 12:28 152.08
8
05:15
61° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 47s 03:29 21:27 04:09 20:47 04:45 20:11 12:28 152.08
9
05:16
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 24m -0m 50s 03:29 21:26 04:09 20:46 04:46 20:10 12:28 152.08
10
05:16
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 52s 03:30 21:26 04:10 20:46 04:46 20:10 12:28 152.08
11
05:17
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 22m -0m 55s 03:31 21:25 04:11 20:46 04:47 20:10 12:28 152.07
12
05:17
62° Đông Đông Bắc
19:39
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -0m 57s 03:32 21:25 04:11 20:45 04:47 20:09 12:28 152.07
13
05:18
62° Đông Đông Bắc
19:39
298° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 00s 03:33 21:24 04:12 20:45 04:48 20:09 12:29 152.06
14
05:19
62° Đông Đông Bắc
19:38
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 02s 03:34 21:23 04:13 20:44 04:49 20:08 12:29 152.06
15
05:19
63° Đông Đông Bắc
19:38
297° Tây Tây Bắc
14h 18m -1m 05s 03:35 21:22 04:14 20:43 04:50 20:08 12:29 152.05
16
05:20
63° Đông Đông Bắc
19:38
297° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 07s 03:36 21:22 04:15 20:43 04:50 20:07 12:29 152.04
17
05:21
63° Đông Đông Bắc
19:37
297° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 09s 03:37 21:21 04:15 20:42 04:51 20:07 12:29 152.04
18
05:21
63° Đông Đông Bắc
19:37
297° Tây Tây Bắc
14h 15m -1m 12s 03:38 21:20 04:16 20:41 04:52 20:06 12:29 152.03
19
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 14s 03:39 21:19 04:17 20:41 04:52 20:05 12:29 152.02
20
05:23
64° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 16s 03:40 21:18 04:18 20:40 04:53 20:05 12:29 152.01
21
05:23
64° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 18s 03:41 21:17 04:19 20:39 04:54 20:04 12:29 152.00
22
05:24
64° Đông Đông Bắc
19:34
296° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 20s 03:42 21:16 04:20 20:38 04:55 20:03 12:29 151.99
23
05:25
64° Đông Đông Bắc
19:34
295° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 22s 03:43 21:15 04:21 20:37 04:56 20:03 12:29 151.98
24
05:25
65° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 24s 03:44 21:14 04:22 20:37 04:56 20:02 12:29 151.97
25
05:26
65° Đông Đông Bắc
19:32
295° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 26s 03:45 21:13 04:22 20:36 04:57 20:01 12:29 151.95
26
05:27
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 28s 03:46 21:12 04:23 20:35 04:58 20:00 12:29 151.94
27
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 30s 03:47 21:11 04:24 20:34 04:59 19:59 12:29 151.92
28
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 32s 03:48 21:10 04:25 20:33 05:00 19:59 12:29 151.91
29
05:29
66° Đông Đông Bắc
19:29
294° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 33s 03:49 21:08 04:26 20:32 05:00 19:58 12:29 151.89
30
05:30
66° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 35s 03:50 21:07 04:27 20:31 05:01 19:57 12:29 151.87
31
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:27
293° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 37s 03:52 21:06 04:28 20:30 05:02 19:56 12:29 151.85

In Ungsang, the earliest sunrise of July is on Juli 01 to 03 atau the latest sunset of July is on Juli 01 to 03.

2025 Grafik Matahari untuk Ungsang

Fase Matahari Harian untuk Ungsang

Jalur Matahari pada Tanggal Terpilih di Ungsang

00:00
Ketinggian:
Arah: N (0°)
Posisi: Malam

Waktu Terbit & Terbenam Matahari di kota lain di Korea Selatan:

⏱️ Waktu.info

00:00:00
Selasa, 18 November 2025

Waktu sekarang di kota-kota ini:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapura · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Waktu sekarang di negara-negara:

🇺🇸 AS | 🇨🇳 Tiongkok | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Britania Raya | 🇩🇪 Jerman | 🇯🇵 Jepang | 🇫🇷 Prancis | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brasil |

Waktu sekarang di zona waktu:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Cina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Gratis widget untuk webmaster:

Widget Jam Analog Gratis | Widget Jam Digital Gratis | Widget Jam Teks Gratis | Widget Jam Kata Gratis